Characters remaining: 500/500
Translation

bội phản

Academic
Friendly

Từ "bội phản" trong tiếng Việt có nghĩahành động phản bội, phản lại, thường đối với một tổ chức, quốc gia hay một người nào đó mình đã từng trung thành hoặc đã có nghĩa vụ với họ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, quân sự hoặc trong các mối quan hệ cá nhân.

Định nghĩa phân tích:
  • Bội: có nghĩaphản bội, không giữ lời hứa, không trung thành.
  • Phản: có nghĩaphản lại, chống lại.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Mấy tên bội phản đi theo giặc đều đã bị đền tội." (Những người phản bội theo kẻ thù đã phải chịu hình phạt.)
  2. Câu phức tạp: "Trong lịch sử, nhiều người đã bị coi bội phản khi họ từ bỏ lý tưởng của đất nước để theo đuổi lợi ích cá nhân." (Trong lịch sử, nhiều người được xem phản bội khi họ bỏ rơi lý tưởng của đất nước lợi ích riêng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bội phản có thể được dùng trong các tình huống khác nhau, dụ trong văn học, để thể hiện sự phản bội trong tình yêu hay trong các mối quan hệ gia đình: " ấy cảm thấy mình bị bội phản khi người bạn thân nhất lại nói xấu mình với người khác."
  • Trong các tác phẩm văn học, từ này cũng có thể mang nghĩa sâu sắc, thể hiện sự đau khổ mất mát: "Tình yêu của anh dành cho đã trở thành một bội phản khi anh chấp nhận kết hôn với người khác."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Phản bội: tương tự như "bội phản", nhưng có thể sử dụng rộng rãi hơn không chỉ giới hạn trong bối cảnh chính trị. dụ: "Anh ấy đã phản bội lòng tin của tôi."
  • Phản nghịch: có thể chỉ hành động chống lại một quyền lực hoặc một người địa vị cao hơn. dụ: "Hành động phản nghịch của họ đã gây ra nhiều rắc rối."
Lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa "bội phản" "phản bội". "Bội phản" thường mang tính chất nghiêm trọng hơn, thường liên quan đến những vấn đề lớn lao như đất nước hay lý tưởng, trong khi "phản bội" có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Kết luận:

Từ "bội phản" không chỉ đơn thuần một từ ngữ, còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc, phản ánh những mối quan hệ phức tạp trong xã hội con người.

  1. tt. (H. bội: phản lại; phản: phản) Chống lại: Mấy tên bội phản đi theo giặc đều đã bị đền tội.

Comments and discussion on the word "bội phản"